TOP
TRỰC TIẾP
  • BLV
  • BÓNG ĐÁ
  • BÓNG RỔ
Philippines(w)
1
2025-12-08 18:30:00 Southeast Asian Women's Games
Đã Kết Thúc
Thêm dữ liệu
0
Vietnam(w)
SAGW Philippines(w) VS Vietnam(w)
7 Đã Theo Dõi THEO DÕI
Trận đấu đã kết thúc, Cảm ơn anh em đã ủng hộ CABONG TV
Đóng
THÔNG BÁO:
CABONG TV bị cấm từ bất kỳ hành động rải thông tin bất hợp pháp, bất hợp pháp, thô tục và các thông tin khác. Một khi nó được tìm thấy, nó sẽ bị chặn lại. Đừng tin vào bất kỳ dạng nào của giao dịch tư nhân để mô phỏng thiệt hại cá nhân và đất đai.
  • Chat riêng tư với Streamer
  • Phòng Chat
Đăng Nhập
THÔNG BÁO TỪ BLV
PROMOTION💵:
🎁 FUN88 THUONG 100%THE THAO
❗️ LEN DEN 6 TRIÇUVA 388k CHí 1VÒNG CUQC
123123213123
    • Thống Kê
    • Diễn Biến
    • Xếp Hạng
    • Dữ Liệu
    • Nổi Bật
    • Lịch Live
    [Đội Nhà] Philippines(w)
    Vietnam(w) [Đội Khách}]
    6 Lượt Sút 10
    3 Lượt Sút Chính Xác 4
    93 Lượt Tấn Công 185
    39 Lượt Tấn Công Nguy Hiểm 93
    32% Tỷ Lệ Kiểm Soát Bóng 68%
    0 Số Đường Chuyền 0
    0 Số Đường Chuyền Thành Công 0
    0 Phạm Lỗi 0
    0 Thẻ Vàng 1
    0 Thẻ Đỏ 0
    0 Việt Vị 0
    2 Phạt Góc 6
    0 Đá Phạt Trực Tiếp 0
    12
    Philippines(w)
    1 - 0
    2025-12-08 18:30:00
    Vietnam(w)
    点球大战(4-3)

    球员名称(点球进球)

    4-3

    球员名称(点球未进)

    球员名称(点球进球)

    3-3

    球员名称(点球进球)

    球员名称(点球未进)

    2-2

    球员名称(点球进球)

    球员名称(点球未进)

    2-1

    球员名称(点球进球)

    球员名称(点球进球)

    2-0

    球员名称(点球未进)

    球员名称(点球进球)

    1-0

    球员名称(点球未进)

    加时赛(1-1)

    球员名称(黄牌)

    103'

    球员名称(黄牌)

    101'
    点球大战

    上场球员名称(换人)

    下场球员名称(换人)

    100'
    99'

    球员名称(两黄变红)

    98'
    点球大战

    上场球员名称(换人)

    下场球员名称(换人)

    球员名称(var点球取消)

    点球取消
    97'
    96'

    球员名称(黄牌)

    95'

    球员名称(点球)

    结束
    90+2'

    球员名称(var 未知)

    未知

    球员名称(var 未知)

    未知
    90+1'
    80'

    球员名称(var 判罚更改)

    判罚更改

    球员名称(var 判罚更改)

    判罚更改
    79'
    78'

    球员名称(var 维持原判)

    维持原判

    球员名称(var 维持原判)

    维持原判
    77'
    76'

    球员名称(var 出牌处罚更改)

    出牌处罚更改

    球员名称(var 出牌处罚更改)

    出牌处罚更改
    75'
    74'

    球员名称(var 出牌处罚核实)

    出牌处罚核实

    球员名称(var 出牌处罚核实)

    出牌处罚核实
    73'
    72'

    球员名称(var红牌取消)

    红牌取消

    球员名称(var红牌取消)

    红牌取消
    71'
    70'

    球员名称(var红牌有效)

    红牌有效

    球员名称(var红牌有效)

    红牌有效
    69'
    68'

    球员名称(var点球取消)

    点球取消

    球员名称(var点球取消)

    点球取消
    67'
    66'

    球员名称(var点球有效)

    点球有效

    球员名称(var点球有效)

    点球有效
    65'
    64'

    球员名称(var进球无效)

    进球无效

    球员名称(var进球无效)

    进球无效
    63'
    52'

    球员名称(var进球有效)

    进球有效

    球员名称(var进球有效)

    进球有效
    61'
    60'

    球员名称(射门被阻挡)

    球员名称(射门被阻挡)

    59'
    伤停补时 9'
    58'

    球员名称(助攻)

    球员名称(助攻)

    57'
    56'

    球员名称(乌龙球)

    球员名称(乌龙球)

    55'
    52'

    球员名称(点球未进)

    球员名称(点球未进)

    32'
    52'

    球员名称(两黄变红)

    球员名称(两黄变红)

    51'
    下半场结束 (0-1)
    45+5'
    点球大战

    上场球员名称(换人)

    下场球员名称(换人)

    点球大战

    上场球员名称(换人)

    下场球员名称(换人)

    45+1'
    16'

    球员名称(点球)

    球员名称(点球)

    15'
    14'

    球员名称(球门球)

    球员名称(球门球)

    13'
    12'

    球员名称(任意球)

    球员名称(任意球)

    11'
    10'

    球员名称(越位)

    球员名称(越位)

    9'
    8'

    球员名称(红牌)

    球员名称(红牌)

    7'
    6'

    球员名称(黄牌)

    球员名称(黄牌)

    5'
    4'

    球员名称(角球)

    球员名称(角球)

    3'
    2'

    球员名称(进球)

    球员名称(进球)

    1'
    Số Bàn Thắng
    Số Bàn Thắng
    Phản Lưới Nhà
    Phản Lưới Nhà
    Phạt Đền
    Phạt Đền
    Phạt Đền Không Thành Công
    Phạt Đền Không Thành Công
    Thẻ Đỏ
    Thẻ Đỏ
    Thẻ Vàng
    Thẻ Vàng
    Hai Thẻ Vàng Thành Thẻ Đỏ
    Hai Thẻ Vàng Thành Thẻ Đỏ
    VAR Thẻ Đỏ (VAR)
    Thẻ Đỏ (VAR)
    Thay Người
    Thay Người
    VAR 点球取消 (VAR)
    点球取消
    VAR 进球无效 (VAR)
    进球无效 (VAR)
    Southeast Asian Women's Games
    Lịch Sử Đối Đầu
    Philippines(w)
    vs
    Vietnam(w)
    Không có thêm dữ liệu trận đấu
    Thành Tích Gần Đây
    Philippines(w)
    Không có thêm dữ liệu trận đấu
    Vietnam(w)
    Không có thêm dữ liệu trận đấu